кино
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кино
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kinó |
khoa học | kino |
Anh | kino |
Đức | kino |
Việt | kino |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-n-1a|root=кин}} кино gt (нескл.)
- (искуство) [nghệ thuật, ngành] điện ảnh, xi nê.
- (thông tục)(фильм) phim
- (thông tục)(кинотеатр) rạp xi nê, rạp chiếu bóng
- ходить в кино — đi xem chiếu bóng, đi xem xi nê
Tham khảo
[sửa]- "кино", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)