Bước tới nội dung

клавиатура

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

клавиатура gc

  1. (рояля и т. п. ) bàn phím, mặt đàn dương cầm
  2. (пишущей машинки) bàn mặt chữ, mặt máy chữ.

Tham khảo

[sửa]