клавиатура
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của клавиатура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klaviatúra |
khoa học | klaviatura |
Anh | klaviatura |
Đức | klawiatura |
Việt | claviatura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
клавиатура gc
Tham khảo[sửa]
- "клавиатура". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)