кличка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кличка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klíčka |
khoa học | klička |
Anh | klichka |
Đức | klitschka |
Việt | clitrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кличка gc
- (животного) tên.
- (прозвище) tên riêng, tên lóng, bí danh
- (в шутку) tên gọi đùa
- (в насмешку) tên nhạo.
- конспиративная кличка — bí danh
- партийная кличка — bí danh trong đảng
Tham khảo
[sửa]- "кличка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)