кличка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
кличка gc
- (животного) tên.
- (прозвище) tên riêng, tên lóng, bí danh
- (в шутку) tên gọi đùa
- (в насмешку) tên nhạo.
- конспиративная кличка — bí danh
- партийная кличка — bí danh trong đảng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)