Bước tới nội dung

кличка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кличка gc

  1. (животного) tên.
  2. (прозвище) tên riêng, tên lóng, bí danh
  3. (в шутку) tên gọi đùa
  4. (в насмешку) tên nhạo.
    конспиративная кличка — bí danh
    партийная кличка — bí danh trong đảng

Tham khảo

[sửa]