Bước tới nội dung

bí danh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓi˧˥ zajŋ˧˧ɓḭ˩˧ jan˧˥ɓi˧˥ jan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓi˩˩ ɟajŋ˧˥ɓḭ˩˧ ɟajŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bí danh

  1. Tên gọi theo quy ước một cách bí mật của một người, nhóm người, tổ chức nào đó.