Bước tới nội dung

клочок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

клочок

  1. Dúm nhỏ, nắm con, mảnh con, miếng nhỏ, rẻo, vụn, mụn.
    клочок земли — mảnh ruộng, miếng đất nhỏ
    клочок бумаги — mẩu giấy, mảnh giấy con
    разорвать в клочокки — xé nát ra từng mảnh, xé tan tành

Tham khảo

[sửa]