клочок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của клочок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kločók |
khoa học | kločok |
Anh | klochok |
Đức | klotschok |
Việt | clotroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]клочок gđ
- Dúm nhỏ, nắm con, mảnh con, miếng nhỏ, rẻo, vụn, mụn.
- клочок земли — mảnh ruộng, miếng đất nhỏ
- клочок бумаги — mẩu giấy, mảnh giấy con
- разорвать в клочокки — xé nát ra từng mảnh, xé tan tành
Tham khảo
[sửa]- "клочок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)