клубиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của клубиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klubít'sja |
khoa học | klubit'sja |
Anh | klubitsya |
Đức | klubitsja |
Việt | clubitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
клубиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заклубиться)
- Cuồn cuộn bốc lên, cuốn, xoáy, cuốn lốc.
- дым клубитьсяился — khói cuồn cuộn bốc lên, khói bốc lên nghi ngút
- пыль клубитьсяится — bụi cuốn
Tham khảo[sửa]
- "клубиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)