cuồn cuộn
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kuən˨˩ kuən˨˩ | kuəŋ˧˧ kuəŋ˨˨ | kuəŋ˨˩ kuəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuən˧˧ kuən˨˨ |
Động từ[sửa]
cuồn cuộn
- Nổi lên thành từng cuộn, từng lớp tiếp theo nhau.
- Sóng cuồn cuộn .
- Khói bốc lên cuồn cuộn .
- Cánh tay cuồn cuộn những bắp thịt .
- Dòng người cuồn cuộn đổ về trung tâm thành phố.
Tham khảo[sửa]
- "cuồn cuộn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)