колотушка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

колотушка gc

  1. (сторожа) [cái] .
  2. (thông tục) (удар кулаком) — [cú] đánh, đấm, thụi, ục.

Tham khảo[sửa]