Bước tới nội dung

компактность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

компактность gc

  1. (Tính, độ) Nén chặt, rắn đặc, rắn chắc, đông đặc, đặc, chặt, gọn.

Tham khảo

[sửa]