конвой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của конвой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konvój |
khoa học | konvoj |
Anh | konvoy |
Đức | konwoi |
Việt | convoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]конвой gđ
- (личный) đoàn hộ tống, đội hộ vệ, toán vệ tốngl (для охраны грузов и т. п. ) đội áp tải
- (для предупреждения побега) đội áp giải.
Tham khảo
[sửa]- "конвой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)