Bước tới nội dung

конвой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

конвой

  1. (личный) đoàn hộ tống, đội hộ vệ, toán vệ tốngl (для охраны грузов и т. п. ) đội áp tải
  2. (для предупреждения побега) đội áp giải.

Tham khảo

[sửa]