кондуктор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кондуктор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kondúktor |
khoa học | konduktor |
Anh | konduktor |
Đức | konduktor |
Việt | conđuctor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кондуктор gđ
- (в поезде) nhân viên phục vụ trên tàu, người phụ trách toa tàu.
- (в городском транспорте) người bán vé.
Tham khảo
[sửa]- "кондуктор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)