конфронтация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của конфронтация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konfrontácija |
khoa học | konfrontacija |
Anh | konfrontatsiya |
Đức | konfrontazija |
Việt | conphrontatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]конфронтация gc
- (Sự) Đối đầu, đối lập, đối địch; (столкновение) [sự] đụng độ, va chạm, chạm trán, đụng đầu, xung đột.
- враждебная конфронтация двух миров — [sự] đối địch của hai thế giới
- военная конфронтация — [sự, cuộc] đụng độ quân sự
Tham khảo
[sửa]- "конфронтация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)