концерт
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của концерт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koncért |
khoa học | koncert |
Anh | kontsert |
Đức | konzert |
Việt | contxert |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]концерт gđ
- (Buổi, cuộc) Biểu diễn, biểu diễn ca nhạc, biểu diễn văn công, hòa nhạc.
- эстрадный концерт — buổi biểu diễn tạp kỹ
- дать концерт — biểu diễn
- (муз. произведение) cônxectô, khúc hiệp tấu, bản [nhạc] hòa tấu.
- концерт для скрипки с оркестром — khúc hiệp tấu (bản hòa tấu) dành cho vĩ cầm với dàn nhạc
Tham khảo
[sửa]- "концерт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)