конъюнктура
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của конъюнктура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kon-junktúra |
khoa học | kon"junktura |
Anh | konyunktura |
Đức | konjunktura |
Việt | coniunctura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
конъюнктура gc
- Cục diện, tình hình, hoàn cảnh, tình thế, tình trạng.
- (эк.) Tình hình, cục diện kinh tế, tình hình thị trường.
Tham khảo[sửa]
- "конъюнктура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)