Bước tới nội dung

коптеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

коптеть I несов. 5b

  1. (испускать копоть) phun muội, bốc mồ hóng (bồ hóng), phun khói đen° коптеть II несов. 5b.
  2. (прозябать) sống qua ngày đoạn tháng.
  3. (над Т) (корпеть) hùng hục (miệt mài, mải miết, cắm cúi) làm.

Tham khảo

[sửa]