коптеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của коптеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koptét' |
khoa học | koptet' |
Anh | koptet |
Đức | koptet |
Việt | coptet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]коптеть I несов. 5b
- (испускать копоть) phun muội, bốc mồ hóng (bồ hóng), phun khói đen° коптеть II несов. 5b.
- (прозябать) sống qua ngày đoạn tháng.
- (над Т) (корпеть) hùng hục (miệt mài, mải miết, cắm cúi) làm.
Tham khảo
[sửa]- "коптеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)