Bước tới nội dung

mồ hóng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo̤˨˩ hawŋ˧˥mo˧˧ ha̰wŋ˩˧mo˨˩ hawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mo˧˧ hawŋ˩˩mo˧˧ ha̰wŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

mồ hóng

  1. Bụi đenbếp do khói sinh ra.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]