корявый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

корявый

  1. (о растениях) cong queo, cằn cỗi.
  2. (о руках, пальцах) sần sùi, thô kệch, chai sần, , gồ ghề.
    перен. (thông tục) — (неумелый, нескладный) — vụng về, không gọn gàng, không thành thục, không thành thạo; (о почерке) — ngoằn ngoèo
    корявые фразы — câu cú lủng củng

Tham khảo[sửa]