костюмер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của костюмер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kostjumér |
khoa học | kostjumer |
Anh | kostyumer |
Đức | kostjumer |
Việt | coxtiumer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
костюмер gđ
Tham khảo[sửa]
- "костюмер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)