Bước tới nội dung

краснеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

краснеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: покраснеть)

  1. (тановиться красным) đỏ ra, thành đỏ, hóa [thành] đỏ.
  2. (от прилива крови к коже) đỏ da
  3. (от стыда, смущения - о лице) đỏ mặt.
    руки краснетьеют — hai tay đỏ vì lạnh, lạnh đỏ tay
    тк. несов. перен. — (стыдиться) thẹn thùng, xấu hổ, thẹn, ngượng, bẽ mặt
    мне за тебя приходится краснеть — tao phải xấu hổ [ngượng mặt] vì mày
    тк. несов. — (виднетьс) hiện ra đo đỏ

Tham khảo

[sửa]