краснеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của краснеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krasnét' |
khoa học | krasnet' |
Anh | krasnet |
Đức | krasnet |
Việt | craxnet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]краснеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: покраснеть)
- (тановиться красным) đỏ ra, thành đỏ, hóa [thành] đỏ.
- (от прилива крови к коже) đỏ da
- (от стыда, смущения - о лице) đỏ mặt.
- руки краснетьеют — hai tay đỏ vì lạnh, lạnh đỏ tay
- тк. несов. перен. — (стыдиться) thẹn thùng, xấu hổ, thẹn, ngượng, bẽ mặt
- мне за тебя приходится краснеть — tao phải xấu hổ [ngượng mặt] vì mày
- тк. несов. — (виднетьс) hiện ra đo đỏ
Tham khảo
[sửa]- "краснеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)