Bước tới nội dung

крепить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

крепить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (укреплять) củng cố, gia cố, làm. . . vững chắc (vững bền).
  2. (В) горн. chống .
  3. (В) мор. (привязывать) buộc, buộc cáp, buộc thừng
  4. (свёртывать) cuốn.
  5. (В) (делать прочным, усиливать) củng cố, tăng cường, thắt chặt.
    крепить оборону — củng cố quốc phòng, tăng cường phòng thủ
    крепить связи с массами — thắt chặt (củng cố) mối liên hệ với quần chúng
  6. (о желудке) [bị] táo, bón.
    его крепит — nó bị táo (bón)

Tham khảo

[sửa]