Bước tới nội dung

кретовина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кретовина gc

  1. Chạc chữ thập, hai thanh gỗ đóng chéo.
    ж.-д. — chỗ ray chéo, tâm ghi

Tham khảo

[sửa]