кровавый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кровавый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krovávyj |
khoa học | krovavyj |
Anh | krovavy |
Đức | krowawy |
Việt | crovavy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]кровавый
- (Thuộc về) Máu, huyết; (кровоточащий) chảy máu, ra máu, xuất huyết; (окровавленный) đẵm máu, đẫm máu; (кровопролитный) lưu huyết, đổ máu.
- кровавыйая рана — vết thương chảy máu (rỉ máu)
- кровавое пятно — vết máu
- кровавая битва — trận chiến đấu đẵm máu, trận huyết chiến
- (ярко-красный) màu máu, đỏ tươi, hồng điều.
- кровавый бифштекс — [món] bít-tết rán tái
- кровавые слёзы — huyết lệ, khóc than thảm thiết
- кровавый пот — đổ mồ hôi sôi nước mắt, làm mửa mật
Tham khảo
[sửa]- "кровавый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)