Bước tới nội dung

кровавый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

кровавый

  1. (Thuộc về) Máu, huyết; (кровоточащий) chảy máu, ra máu, xuất huyết; (окровавленный) đẵm máu, đẫm máu; (кровопролитный) lưu huyết, đổ máu.
    кровавыйая рана — vết thương chảy máu (rỉ máu)
    кровавое пятно — vết máu
    кровавая битва — trận chiến đấu đẵm máu, trận huyết chiến
  2. (ярко-красный) màu máu, đỏ tươi, hồng điều.
    кровавый бифштекс — [món] bít-tết rán tái
    кровавые слёзы — huyết lệ, khóc than thảm thiết
    кровавый пот — đổ mồ hôi sôi nước mắt, làm mửa mật

Tham khảo

[sửa]