Bước tới nội dung

lưu huyết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧ hwiət˧˥lɨw˧˥ hwiə̰k˩˧lɨw˧˧ hwiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥ hwiət˩˩lɨw˧˥˧ hwiə̰t˩˧

Định nghĩa

[sửa]

lưu huyết

  1. Đổ máu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]