курьер
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của курьер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kur'ér |
khoa học | kur'er |
Anh | kurer |
Đức | kurer |
Việt | curer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]курьер gđ
- Người chạy giấy, giao thông viên, tùy phái, loong toong (уст. ).
- дипломатический курьер — giao thông viên ngoại giao
Tham khảo
[sửa]- "курьер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)