Bước tới nội dung

курьер

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

курьер

  1. Người chạy giấy, giao thông viên, tùy phái, loong toong (уст. ).
    дипломатический курьер — giao thông viên ngoại giao

Tham khảo

[sửa]