Bước tới nội dung

кутаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

кутаться Thể chưa hoàn thành

  1. (в В) [được, bị] quấn chặt, trùm kín, bọc, ủ.
    кутаться в платок — trùm khăn kín
  2. (одевать слишком тепло) mặc quá ấm, mặc quá nhiều quần áo.

Tham khảo

[sửa]