кънѧѕь
Giao diện
Tiếng Slav Giáo hội cổ
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *kъnędzь < tiếng German nguyên thuỷ *kuningaz. Cùng gốc với tiếng Đức cao địa cổ kuning (“king”).
Danh từ
[sửa]кънѧѕь (kŭnędzĭ) gđ
- Hoàng tử.
- from the Life of Good King Wencelaus:
- Бꙑстъ жє кънѧѕь єтєръ въ Чєсѣхъ имєньмь Братиславъ.
- Bystŭ že kŭnędzĭ eterŭ vŭ Česěxŭ imenĭmĭ Bratislavŭ.
- But there was a certain prince in the Czech Lands, Bratislav by name.
- from the Life of Good King Wencelaus:
- Оумьръшоу же отьцоу ѥго, Братиславоу, поставишѧ Чеси кънѧза Вѧщеслава на столѣ дѣдьн҄и.
- Umĭrŭšu že otĭcu jego, Bratislavu, postavišę Česi kŭnęza Vęšteslava na stolě dědĭnʹi.
- And when his father Bratislav died, the Czechs established Venceslav as prince upon his grandfather's throne.
- from the Life of Good King Wencelaus:
- Người thống trị.
- from the Homily against the Bogumils, 1126:
- властелина и кънѧѕа прозъвашѧ диꙗвола твари божии
- vlastelina i kŭnędza prozŭvašę dijavola tvari božii
- they call the devil master and prince of God's creatures
- from the Homily against the Bogumils, 1126:
Biến cách
[sửa]Biến cách của кънѧѕь (thân từ o mềm)
số ít | số kép | số nhiều | |
---|---|---|---|
nom. | кънѧѕь kŭnędzĭ |
кънѧѕа kŭnędza |
кънѧѕи kŭnędzi |
gen. | кънѧѕа kŭnędza |
кънѧѕоу kŭnędzu |
кънѧѕь kŭnędzĭ |
dat. | кънѧѕоу, кънѧѕеви kŭnędzu, kŭnędzevi |
кънѧѕема kŭnędzema |
кънѧѕемъ kŭnędzemŭ |
acc. | кънѧѕь, кънѧѕа kŭnędzĭ, kŭnędza |
кънѧѕи kŭnędzi |
кънѧѕѧ kŭnędzę |
ins. | кънѧѕемь, кънѧѕьмь kŭnędzemĭ, kŭnędzĭmĭ |
кънѧѕема kŭnędzema |
кънѧѕи kŭnędzi |
loc. | кънѧѕи kŭnędzi |
кънѧѕоу kŭnędzu |
кънѧѕихъ kŭnędzixŭ |
voc. | кънѧже kŭnęže |
кънѧѕа kŭnędza |
кънѧѕи kŭnędzi |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- Từ tiếng Slav Giáo hội cổ kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav Giáo hội cổ gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav Giáo hội cổ gốc German nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- tiếng Slav Giáo hội cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Slav Giáo hội cổ
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ có biến cách
- soft masculine o-stem nounstiếng Slav Giáo hội cổ