ладный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của ладный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | ládnyj |
| khoa học | ladnyj |
| Anh | ladny |
| Đức | ladny |
| Việt | lađny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
ладный (thông tục)
- (хорошо сложённый) cân đối xinh xắn.
- (хорошо сделанный) tốt, chắc, khéo.
- (дельный) thạo, giỏi, thành thạo, giỏi giang.
- (ловкий) khéo léo.
- (согласованный) nhịp nhàng, đều đặn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ладный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)