Bước tới nội dung

ласкательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ласкательный

  1. (нежный) âu yếm, trìu mến, dịu dàng.
    ласкательное слово — lời nói âu yếm (trìu mến)
  2. (гран.) Âu yếm, súc nghĩa.

Tham khảo

[sửa]