Bước tới nội dung

ласковый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ласковый

  1. Âu yếm, trìu mến, ân cần, dịu dàng.
    ласковый ребёнок — đứa bé âu yếm
    ласковые глаза — đôi mắt trìu mến
    ласковый приём — sự tiếp đãi ân cần (thân thiết, thân tình)
  2. (перен.) Vuốt ve, mơn trớn.
    ласковый ветерок — ngọn gió vuốt ve (mơn trớn)

Tham khảo

[sửa]