лепет
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лепет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lépet |
khoa học | lepet |
Anh | lepet |
Đức | lepet |
Việt | lepet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]лепет gđ
- (ребёнка) [tiếng] bập bẹ, u ơ, thỏ thẻ
- (взрослого человека) [tiếng] ấp úng, ấp a ấp úng, lúng búng, lầu bầu
- (нежный) [tiếng] thì thầm, thủ thỉ, rì rầm nhỏ to.
- (перен.) [tiếng] thì thầm, róc rách.
- детский лепет — điều ngây thơ, điều non dại
Tham khảo
[sửa]- "лепет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)