Bước tới nội dung

thỏ thẻ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɔ̰˧˩˧ tʰɛ̰˧˩˧tʰɔ˧˩˨ tʰɛ˧˩˨tʰɔ˨˩˦ tʰɛ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɔ˧˩ tʰɛ˧˩tʰɔ̰ʔ˧˩ tʰɛ̰ʔ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

thỏ thẻ

  1. Từ gợi tả tiếng nói nhỏ nhẹ, thong thả, dễ thương.
    Thỏ thẻ như trẻ lên ba.
    Giọng oanh thỏ thẻ (giọng con gái).

Tham khảo

[sửa]