Bước tới nội dung

лестный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

лестный

  1. (Có tính chất) Nịnh, nịnh hót, phỉnh nịnh, xu nịnh, bợ đỡ, cầu cạnh, ton hót.
  2. (одорительный) êm tai, dễ nghe, vừa lòng, [có tính chất] tán dương, khen ngợi, tâng bốc.
    лестный отзыв — lời nhận xét tán dương (tâng bốc, khen ngợi)

Tham khảo

[sửa]