Bước tới nội dung

лирика

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

лирика gc

  1. [tính chất[trữ tình.
  2. (стихи) thơ trữ tình.
  3. (thông tục) (чувствительность) [tính] đa cảm, đa tình, dễ cảm, dễ xúc động.
    пускаться в лирикау — thể hiện tính đa cảm (đa tình)

Tham khảo

[sửa]