Bước tới nội dung

đa tình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaː˧˧ tï̤ŋ˨˩ɗaː˧˥ tïn˧˧ɗaː˧˧ tɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaː˧˥ tïŋ˧˧ɗaː˧˥˧ tïŋ˧˧

Tính từ

[sửa]

đa tình

  1. Có nhiều tình cảmdễ nảy sinh tình cảm yêu đương.
    Đôi mắt đa tình.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]