личный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của личный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | líčnyj |
khoa học | ličnyj |
Anh | lichny |
Đức | litschny |
Việt | litrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]личный
- Riêng, tư, riêng tư.
- личная собственность — [quyền, chế độ] tư hữu, sở hữu tư nhân
- личное письмо — thư riêng
- это моё личное дело — cái đó là việc riêng (việc tư) của tôi
- личный секретарь — [người] thư ký riêng
- (присущий данному лицу) cá nhân.
- личное мнение — ý kiến cá nhân
- личная ответственность — trách nhiệm cá nhân
- личное достоинство — nhân phẩm
- (самоличный) chính mình, tự bản thân.
- личное участие в работе — tự mình tham gia công việc
- личное местоимение — грам. — đại từ nhân xưng (nhân vật, chỉ ngô)
- личный состав — số nhân viên, công nhân viên
- личное дело — hồ sơ cá nhân
Tham khảo
[sửa]- "личный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)