личный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của личный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | líčnyj |
| khoa học | ličnyj |
| Anh | lichny |
| Đức | litschny |
| Việt | litrny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
личный
- Riêng, tư, riêng tư.
- личная собственность — [quyền, chế độ] tư hữu, sở hữu tư nhân
- личное письмо — thư riêng
- это моё личное дело — cái đó là việc riêng (việc tư) của tôi
- личный секретарь — [người] thư ký riêng
- (присущий данному лицу) cá nhân.
- личное мнение — ý kiến cá nhân
- личная ответственность — trách nhiệm cá nhân
- личное достоинство — nhân phẩm
- (самоличный) chính mình, tự bản thân.
- личное участие в работе — tự mình tham gia công việc
- личное местоимение — грам. — đại từ nhân xưng (nhân vật, chỉ ngô)
- личный состав — số nhân viên, công nhân viên
- личное дело — hồ sơ cá nhân
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “личный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)