локализовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của локализовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lokalizovát' |
khoa học | lokalizovat' |
Anh | lokalizovat |
Đức | lokalisowat |
Việt | localidovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]локализовать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "локализовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)