лошадник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лошадник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lošádnik |
khoa học | lošadnik |
Anh | loshadnik |
Đức | loschadnik |
Việt | losađnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]лошадник gđ (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "лошадник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)