Bước tới nội dung

лубок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

лубок

  1. мед. — [cái] thanh nẹp, nẹp máng, nẹp bất động
    накладывать лубок на руку — đặt nẹp cánh tay, bó tay gãy
  2. (доска) bản [gỗ] khắc.
  3. (картинка) [bức, tấm] tranh khắc dân gian, tranh dân gian, tranh tết, tranh lợn, tranh lợn.

Tham khảo

[sửa]