луна
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của луна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | luná |
khoa học | luna |
Anh | luna |
Đức | luna |
Việt | luna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-f-1a2 луна gc
- Trăng, mặt trăng, nguyệt cầu, cung trăng; cung nga, ngọc thỏ, ông quảng, chị Hằng (поэт. ); ông giăng, ônh trăng (дет. ).
- полная луна — trăng tròn, trăng rằm
Tham khảo
[sửa]- "луна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)