магазин
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
магазин gđ
- Cửa hàng, cửa hiệu, hiệu, hàng, hiệu buôn, thương điếm; mậu dịch (разг. ).
- универсальный магазин — cửa hàng bách hóa [tổng hợp]
- (в оружии) băng đạn, hộp đạn, ổ đạn.
- тех. — [cái] hộp, ổ
- магазин сопротивления — hộp điện trở
- магазин ёмкостей — hộp điện dung
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)