Bước tới nội dung

малограмотный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

малограмотный

  1. (о человеке) ít học, đọc viết còn kém.
  2. (о статье и т. п. ) kém cỏi, kém hiểu biết.
    малограмотный проект — [bản] thiết kế kém cỏi

Tham khảo

[sửa]