Bước tới nội dung

малоразвитый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

малоразвитый

  1. (физически) chưa trưởng thành, còn non nớt, kém nở nang, không khỏe, chưa lớn.
  2. (недостаточно развитый) kém phát triển, chậm phát triển.
  3. (недостаточно образованный) thiếu học, kém tri thức, kém hiểu biết.

Tham khảo

[sửa]