Bước tới nội dung

малосостоятельный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

малосостоятельный

  1. (небогатый) ít của cải, không giàu.
  2. (перен.) (неубедительный) kém [sức] thuyết phục, không vững, không xác đáng, thiếu cơ sở vững chắc.

Tham khảo

[sửa]