маляр
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của маляр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | maljár |
khoa học | maljar |
Anh | malyar |
Đức | maljar |
Việt | maliar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
маляр gđ
Tham khảo[sửa]
- "маляр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)