материал
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của материал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | materiál |
khoa học | material |
Anh | material |
Đức | material |
Việt | material |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]материал gđ
- Vật liệu, chất liệu, chất; (сырьё) nguyên liệu.
- строительный материал — vật liệu xây dựng
- лесной материал — vật liệu gỗ
- (данные, сведения) tài liệu, tư liệu, số liệu.
- (ткань) vải, vải vóc, hàng.
Tham khảo
[sửa]- "материал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)