Bước tới nội dung

матёрый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

матёрый

  1. Già, đầy sức lực, mạnh mẽ.
    матёрый волк — [con] chó già lực lưỡng
    перен. (thông tục) — (опытный) già giặn, lõi đời, có kinh nghiệm
  2. (перен.) (закоренелый) nặng căn, bất trị, thâm căn cố đế, không sửa được.
    матёрый враг — kẻ thù không đội trời chung

Tham khảo

[sửa]