междоусобица
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của междоусобица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | meždousóbica |
khoa học | meždousobica |
Anh | mezhdousobitsa |
Đức | meschdousobiza |
Việt | megiđouxobitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
междоусобица gc
Tham khảo[sửa]
- "междоусобица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)