Bước tới nội dung

мелодический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

мелодический

  1. (относящийся к мелодии) [thuộc về] âm điệu, giai điệu nhạc điệu.
  2. (благозвучный) du dương, êm ái, êm tai, thánh thót, véo von, giéo giắt.

Tham khảo

[sửa]