мелочь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мелочь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | méloč' |
khoa học | meloč' |
Anh | meloch |
Đức | melotsch |
Việt | melotr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]мелочь gc
- (премедты) đồ vặt, đồ vật lặt vặt; перен. собир. [hạng] người hèn mọn, tốt đen, tép diu, người vô danh tiểu tốt.
- собир. — (мелкие деньги) — tiền lẻ, tiền nhỏ
- (пустяк) [điều] vặt vãnh, vặt vạnh, nhỏ mọn, không đáng kể.
- .
- по мелочьам — với số lượng ít ỏi
- размениваться на мелочьи — phí sức làm việc vặt vãnh, uổng công làm những chuyện không đâu
Tham khảo
[sửa]- "мелочь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)