мельчать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мельчать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mel'čát' |
khoa học | mel'čat' |
Anh | melchat |
Đức | meltschat |
Việt | meltrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
мельчать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: измельчать)
- (по величине) trở nên nhỏ hơn.
- перен. — trở nên kém cỏi, trở thành trống rỗng, mất tính chất quan trọng
- (о реке и т. п) trở nên nông, cạn đi, nông dần, cạn dần.
Tham khảo[sửa]
- "мельчать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)